Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tai qua nạn khỏi
[tai qua nạn khỏi]
|
to get out of danger; to get away unscathed